Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 10-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:22 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 84 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,202.00 125.00 | 16,202.00 19.00 | 16,859.00 121.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,935.00 291.00 | 18,101 350.00 | 18,689 329.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,103 27,103 | 27,203 -891.00 | 28,106 28,106 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,415.20 3,415.20 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,824 583.00 | 26,874 527.00 | 27,384 133.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,821 30,821 | 31,132 -433.63 | 32,132 32,132 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,054.00 3,054.00 | 3,064.00 3,064.00 | 3,259.00 3,259.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.38 1.65 | 162.88 1.34 | 167.41 0.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.60 0.42 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 5,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 2,259.00 | 2,379.00 2,379.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,896.00 14,896.00 | 14,906.00 234.00 | 15,486.00 15,486.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,249 -254.00 | 18,368 -256.00 | 18,747 -517.00 |
Bạc Thái | THB | 632.73 632.73 | 672.73 -42.27 | 700.73 700.73 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,690 -480.00 | 24,730 -470.00 | 25,150 -362.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.